ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "áo mưa" 1件

ベトナム語 áo mưa
日本語 レインコート
マイ単語

類語検索結果 "áo mưa" 1件

ベトナム語 tiền thưởng vào mùa hè
日本語 夏期手当
マイ単語

フレーズ検索結果 "áo mưa" 8件

đi du lịch Nhật vào mùa hè
夏に日本へ旅行に行く
lá chuyển màu vào mùa thu
秋に葉っぱの色が変わる
hoa nở nhiều vào mùa xuân
春には花がたくさん咲く
đào vào mùa rất ngọt
旬の桃がとても甘い
khổng thể thiếu quạt điện vào mùa hè
夏には扇風機が欠かせない
vào mùa vải
ライチの旬に入った
thường mặc áo phông vào mùa hè
夏にTシャツをよく着る
món lẩu được ưu chuộng vào mùa đông
冬季に鍋料理が人気になる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |